Cập nhật giá các mẫu xe ô tô nhập khẩu nguyên chiếc mới nhất của 23 thương hiệu nửa đầu năm 2014 tại Việt Nam: Audi, BMW, Renault, Toyota...
11. CHEVROLET
|
|
CÔNG TY Ô TÔ VIỆT NAM DAEWOO
Địa chỉ: Tứ Hiệp, Thanh Trì , Hà Nội Điện thoại: 04 38613310, 04 38613311 - Fax: 04 38611755, 04 38611756 Email: |
Mẫu xe
|
Xuất xứ
|
Động cơ
|
Hộp số
|
Công suất (mã lực)
|
Mô-men (Nm)
|
Giá bán (VNĐ)
|
Chevrolet Colorado Bán
tải LTZ Crew cab 2.8 MT
|
Nhập nguyên chiếc từ Thái Lan
|
2.8L
|
Tay 5 cấp
|
178HP
|
440 Nm
|
733,000,000
|
12. HONDA
|
|
Trụ sở chính và Nhà máy:
Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Tel: (84) 211 3868888 Fax: (84) 211 3868910 |
Mẫu xe
|
Xuất xứ
|
Động cơ
|
Hộp số
|
Công suất (mã lực)
|
Mô-men (Nm)
|
Giá bán (VNĐ)
|
Honda Accord 2.4L AT
|
Nhập khẩu
|
1,435,000,000
|
||||
Honda Accord 3.5
|
CBU
|
3.5L/V6
|
5AT
|
270
|
339
|
1,780,000,000
|
13. ISUZU
|
|
Văn phòng & Phòng KD: 100 Quang Trung, P8, Q.Gò Vấp, TP HCM
ĐT: (84-8)3 895 9202 - Fax: (84-8)3 895 9204 I-mark Salon: 37 Lê Thánh Tôn P. Bến Nghé, Q.1, TP HCM ĐT: (84-8)5 404 1314 - Fax: (84-8)5 404 1315 |
Mẫu xe
|
Xuất xứ
|
Động cơ
|
Hộp số
|
Công suất (mã lực)
|
Mô-men (Nm)
|
Giá bán (VNĐ)
|
Isuzu D-Max LS 4X2 AT
|
CBU
|
2.999cc/I4
|
4AT
|
136
|
294
|
664,400,000
|
Isuzu
D-Max LS 4X2 MT
|
CKD
|
2.999cc/I4
|
5MT
|
136
|
280
|
606,100,000
|
Isuzu D-Max LS 4X4 AT
|
CBU
|
2.999cc/I4
|
4AT
|
136
|
294
|
746,900,000
|
Isuzu
D-Max LS 4X4 MT
|
CBU
|
2.999cc/I4
|
5MT
|
136
|
280
|
688,600,000
|
Isuzu D-Max S 4X4 MT
|
CBU
|
2.999cc/I4
|
5MT
|
136
|
280
|
621,500,000
|
Isuzu
D-Max SC 4X4 MT
|
CBU
|
2.999cc/I4
|
5MT
|
136
|
280
|
729,300,000
|
14. JEEP
|
|
Công ty Cổ phần Ô tô Đông Dương
Địa chỉ: 30 Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận, TP. HCM Điện thoại: 08. 38455 983 |
Mẫu xe
|
Xuất xứ
|
Động cơ
|
Hộp số
|
Công suất (mã lực)
|
Mô-men (Nm)
|
Giá bán (VNĐ)
|
Jeep Grand Cherokee
|
CBU
|
3.6L/V6
|
5AT
|
290
|
352
|
2,565,000,000
|
Jeep Wrangler Rubicon
|
CBU
|
3.8L/V6
|
4AT
|
199
|
315
|
1,806,000,000
|
Jeep Wrangler Sahara
|
CBU
|
3.8L/V6
|
4AT
|
199
|
315
|
1,785,000,000
|
15. MAZDA
|
|
VINAMAZDA – CHI NHÁNH KHU VỰC NAM BỘ
80 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: (08) 399 778 24 - Fax: (08) 399 777 42 - Hotline : 0938 805 281 Website: www.vinamazda.vn |
Mẫu xe
|
Xuất xứ
|
Động cơ
|
Hộp số
|
Công suất (mã lực)
|
Mô-men (Nm)
|
Giá bán (VNĐ)
|
Mazda CX-5 1 cầu
|
CBU
|
1998cc
|
4AT
|
1,185,000,000
|
||
Mazda CX-5 2 cầu
|
CBU
|
1998cc
|
4AT
|
1,265,000,000
|
||
Mazda Mazda3
|
CBU
|
1598cc
|
4AT
|
900,000,000
|
||
Mazda Mazda3 hatchback
|
CBU
|
1998cc
|
5MT
|
970,000,000
|
||
Mazda Mazda3 sedan
|
CBU
|
1598cc
|
5MT
|
765,000,000
|
||
Mazda Mazda3 sedan
|
CBU
|
1598cc
|
4AT
|
817,000,000
|
||
Mazda MX-5
|
CBU
|
1998cc
|
4AT
|
1,695,000,000
|
16. MERCEDES-BENZ
|
|
Mercedes-Benz Vietnam Ltd.:
Trường Chinh Autohaus: 02 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TPHCM Hotline: 0914.495.777 - Fax: 08-5411 2290 Email: quyen.nguyen@vietnamstar-auto.com |
Mẫu xe
|
Xuất xứ
|
Động cơ
|
Hộp số
|
Công suất (mã lực)
|
Mô-men (Nm)
|
Giá bán (VNĐ)
|
Mercedes-Benz A-Class
A200
|
CBU
|
I4
|
7AT
|
156
|
250
|
1,264,000,000
|
Mercedes-Benz A-Class
A250 AMG
|
CBU
|
I4
|
7AT
|
211
|
350
|
1,623,000,000
|
Mercedes-Benz
CLS-Class 350 AMG
|
CBU
|
V6
|
7AT
|
231
|
300
|
4,039,000,000
|
Mercedes-Benz
CLS-Class 350 shooting brake
|
CBU
|
6
|
7AT
|
306
|
370
|
4,304,000,000
|
Mercedes-Benz GL-Class
350 CDI
|
CBU
|
3.1L
|
7AT
|
258
|
620
|
3,777,000,000
|
Mercedes-Benz GL-Class
400
|
CBU
|
3.0L
|
7AT
|
245
|
480
|
3,999,000,000
|
Mercedes-Benz GL-Class
450 4Matic
|
CBU
|
4.7L/V8
|
7AT
|
340
|
460
|
4,644,000,000
|
Mercedes-Benz GL-Class
500
|
CBU
|
4.7L
|
7AT
|
320
|
700
|
5,391,000,000
|
Mercedes-Benz GLK 220
sport
|
CBU
|
2.2L
|
7AT
|
170
|
400
|
1,696,000,000
|
Mercedes-Benz ML 250
CDI
|
CBU
|
2.1L
|
7AT
|
201
|
500
|
3,081,000,000
|
Mercedes-Benz ML 400
|
CBU
|
3.5L
|
7AT
|
306
|
370
|
3,499,000,000
|
Mercedes-Benz R-Class
300 L
|
CBU
|
3.0L/V6
|
7AT
|
231
|
300
|
3,144,000,000
|
Mercedes-Benz S-Class
500 L CBU
|
CBU
|
4.7L
|
7AT
|
455
|
700
|
5,889,000,000
|
17. MITSUBISHI
|
|
Công ty liên doanh sản xuất ô tô Ngôi Sao
Địa chỉ: Phường An Bình, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Điên thoại: (848) 3896 2181 | 4 - Fax: (848) 3896 1566 | 3896 8238 Email: sales-division@vinastarmotors.com.vn, service-dept@vinastarmotors.com.vn |
Mẫu xe
|
Xuất xứ
|
Động cơ
|
Hộp số
|
Công suất (mã lực)
|
Mô-men (Nm)
|
Giá bán (VNĐ)
|
Mitsubishi Pajero
Sport G.2WD.AT
|
CBU
|
V6 3.0 MIVEC (6B31)
|
5AT- INVECS-II
|
220/6.250
|
28,7/4.000
|
920,205,000
|
18. NISSAN
|
|
CÔNG TY TNHH NISSAN VIỆT NAM
Tầng 9, Tòa nhà LOD, Đường Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam Tel: +84 4 3715 0778 - Fax: +84 4 3715 0779 - Email: info@nissan.com.vn |
Mẫu xe
|
Xuất xứ
|
Động cơ
|
Hộp số
|
Công suất (mã lực)
|
Mô-men (Nm)
|
Giá bán (VNĐ)
|
Nissan
370Z 3.7L Coupe 7AT
|
CBU
|
3696 cc
|
Số tự động
|
3,102,000,000
|
||
Nissan Murano 3.5L
XCVT
|
CBU
|
3498 cc
|
Số tự động
|
2,789,000,000
|
||
Nissan Navara 2.5 MT
4WD
|
CBU
|
2488 cc
|
Số sàn
|
686,500,000
|
||
Nissan Teana 3.5L
350XV XCVT
|
CBU
|
3498 cc
|
Số tự động
|
2,425,000,000
|
19. PORSCHE
|
|
Công ty TNHH Xe hơi thể thao Uy tín
Địa chỉ: 802 Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. HCM Điện thoại: 08. 5.41.41.911 |
Mẫu xe
|
Xuất xứ
|
Động cơ
|
Hộp số
|
Công suất (mã lực)
|
Mô-men (Nm)
|
Giá bán (VNĐ)
|
Porsche 911 Carrera
|
CBU
|
3.6L/B6
|
6MT
|
345
|
392
|
5,592,200,000
|
Porsche 911 Carrera
Cabriolet
|
CBU
|
3.6L/B6
|
6MT
|
345
|
390
|
6,056,600,000
|
Porsche 911 Carrera
GTS
|
CBU
|
3.8L/B6
|
6MT
|
408
|
420
|
6,529,600,000
|
Porsche 911 Carrera
GTS Cabriolet
|
CBU
|
3.8L/B6
|
6MT
|
408
|
420
|
7,133,700,000
|
Porsche 911 Carrera S
|
CBU
|
3.8L/B6
|
6MT
|
385
|
420
|
6,437,100,000
|
Porsche 911 GT3
|
CBU
|
3.8L/B6
|
6MT
|
435
|
430
|
7,544,400,000
|
Porsche 911 GT3 RS
|
CBU
|
3.8L/B6
|
6MT
|
450
|
450
|
9,219,200,000
|
Porsche 911 Targa 4
|
CBU
|
3.6L/B6
|
6MT
|
345
|
392
|
6,142,600,000
|
Porsche 911 Targa 4S
|
CBU
|
3.8L/B6
|
6MT
|
345
|
420
|
6,897,200,000
|
Porsche 911 Turbo
|
CBU
|
3.8L/B6
|
6MT
|
500
|
650
|
8,991,300,000
|
Porsche 911 Turbo
Cabriolet
|
CBU
|
3.8L/B6
|
6MT
|
500
|
650
|
9,662,100,000
|
Porsche 911 Turbo S
|
CBU
|
3.8L/B6
|
7AT
|
530
|
700
|
10,320,000,000
|
Porsche Boxster
|
CBU
|
2.9L/B6
|
6MT
|
255
|
290
|
2,977,800,000
|
Porsche Boxster S
|
CBU
|
3.4L/B6
|
6MT
|
310
|
390
|
3,743,200,000
|
Porsche Boxster Spyder
|
CBU
|
3.4L/B6
|
6MT
|
320
|
370
|
4,171,000,000
|
Porsche Cayenne
|
CBU
|
3.6L/V6
|
6MT
|
300
|
400
|
3,199,200,000
|
Porsche Cayenne S
|
CBU
|
4.8L/V8
|
8AT
|
400
|
500
|
4,257,000,000
|
Porsche Cayenne S
Hybrid
|
CBU
|
3.0L/V6/H
|
8AT
|
380
|
580
|
4,689,200,000
|
Porsche Cayenne Turbo
|
CBU
|
4.8L/V8
|
8AT
|
500
|
700
|
6,652,100,000
|
Porsche Cayman
|
CBU
|
2.9L/B6
|
6MT
|
265
|
300
|
3,190,600,000
|
Porsche Cayman S
|
CBU
|
3.4L/B6
|
6MT
|
320
|
370
|
4,078,600,000
|
Porsche Panamera
|
CBU
|
3.6L/V6
|
6MT
|
300
|
400
|
4,192,500,000
|
Porsche Panamera 4
|
CBU
|
3.6L/V6
|
7AT
|
300
|
400
|
4,517,200,000
|
Porsche Panamera 4S
|
CBU
|
4.8L/V8
|
7AT
|
400
|
500
|
6,379,100,000
|
Porsche Panamera S
|
CBU
|
4.8L/V8
|
6MT
|
400
|
500
|
6,024,300,000
|
Porsche Panamera Turbo
|
CBU
|
4.8L/V8
|
7AT
|
500
|
700
|
8,428,000,000
|
20. SUBARU
|
|
Motor Image Vietnam Co. Ltd.
Unit 05 - Centre Point Building,106 Nguyen Van Troi Street, Ward 8, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City, Tel: (84) 8-3846-2888 - Fax: (84) 8-3846-2999 |
Mẫu xe
|
Xuất xứ
|
Động cơ
|
Hộp số
|
Công suất (mã lực)
|
Mô-men (Nm)
|
Giá bán (VNĐ)
|
Subaru Forester 2.0 X
|
CBU
|
2.0L/B4
|
4AT
|
150
|
196
|
1,362,900,000
|
Subaru Forester 2.5 XT
|
CBU
|
2.5L/B4
|
4AT
|
230
|
320
|
1,635,900,000
|
Subaru Impreza 2.0 R
|
CBU
|
2.1L/B4
|
5MT
|
150
|
196
|
1,062,100,000
|
Subaru Impreza 2.5 STI
|
CBU
|
2.5L/B4
|
6MT
|
300
|
470
|
1,708,100,000
|
Subaru Impreza 2.5 WRX
STI
|
CBU
|
2.5L/B4
|
5MT
|
265
|
343
|
1,992,900,000
|
Subaru Legacy 2.5 GT
|
CBU
|
2.5L/B4
|
5AT
|
265
|
350
|
1,782,900,000
|
Subaru Outback 3.6 R
|
CBU
|
3.6L/B6
|
5AT
|
260
|
350
|
1,992,900,000
|
Subaru Tribeca 3.6R
|
CBU
|
Boxer Engine, máy xăng
|
E-5AT, chế độ Sport Shift
|
258/6.000
|
350/4.000
|
2,079,000,000
|
21. SUZUKI
|
|
VĂN PHÒNG CHÍNH:
Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai. Điện thoại: 0613. 838 707 hoặc 0613.893.952 - Fax 0613. 838 706 |
Mẫu xe
|
Xuất xứ
|
Động cơ
|
Hộp số
|
Công suất (mã lực)
|
Mô-men (Nm)
|
Giá bán (VNĐ)
|
Suzuki Swift AT
|
CBU
|
1.490cc/I4
|
4AT
|
101
|
130
|
601,065,000
|
Suzuki Swift MT
|
CBU
|
1.490cc/I4
|
5MT
|
101
|
130
|
564,065,000
|
22. TOYOTA
|
|
CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM
Trụ sở chính: Phường Phúc Thắng, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc Tel : (0211) 3 868100-112 Fax : (0211) 3 868117 |
Mẫu xe
|
Xuất xứ
|
Động cơ
|
Hộp số
|
Công suất (mã lực)
|
Mô-men (Nm)
|
Giá bán (VNĐ)
|
Toyota Hilux 2.5E
|
CBU
|
2.5L/I4
|
5MT
|
100,6
|
200
|
637,000,000
|
Toyota Hilux 3.0G
|
CBU
|
3.0L/I4
|
5MT
|
160
|
343
|
735,000,000
|
Toyota Land Cruiser
Prado
|
CBU
|
2.7L/I4
|
4AT
|
161
|
246
|
2,071,000,000
|
Toyota Land Cruiser VX
|
CBU
|
4.7L/V8
|
6AT
|
271
|
2,702,000,000
|
|
Toyota Yaris RS
|
CBU
|
1.5L/I4
|
4AT
|
107
|
141
|
699,000,000
|
23. VOLKSWAGEN
|
|
Công ty World Auto
74 Nguyễn Văn Trỗi, quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh Tel: +84-8-6298 8899 - Fax: +84-8-6298 8999 - Email: info@worldauto.com.vn |
Mẫu xe
|
Xuất xứ
|
Động cơ
|
Hộp số
|
Công suất (mã lực)
|
Mô-men (Nm)
|
Giá bán (VNĐ)
|
Volkswagen New Beetle
|
CBU
|
1.595cc/I4
|
6AT
|
102
|
148
|
1,095,000,000
|
Volkswagen Passat CC
|
CBU
|
1.984cc/I4
|
6AT
|
200
|
280
|
1,595,000,000
|
Volkswagen Scirocco
|
CBU
|
1.390cc/I4
|
7AT
|
160
|
240
|
796,000,000
|
Volkswagen Tiguan
|
CBU
|
1.984cc/I4
|
6AT
|
170
|
280
|
1,555,000,000
|